Có 2 kết quả:
鵓鴿 bột cáp • 鹁鸽 bột cáp
Từ điển phổ thông
chim bồ câu
Từ điển trích dẫn
1. Một loại chim bồ câu. § Có rất nhiều giống: “dã cáp” 野鴿 ở rừng hay ăn hại lúa; “gia cáp” 家鴿 bay rất cao, trí nhớ tốt, đem đi thật xa mới thả cũng biết bay về, vì thế nên ngày xưa hay dùng nó để đưa thư từ, tục gọi là “bột cáp” 鵓鴿.
Bình luận 0